Có 2 kết quả:

素食 sù shí ㄙㄨˋ ㄕˊ速食 sù shí ㄙㄨˋ ㄕˊ

1/2

sù shí ㄙㄨˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vegetables
(2) vegetarian food

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

sù shí ㄙㄨˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fast food (Tw)

Bình luận 0